Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
酸软
[suānruǎn]
|
mỏi nhừ (thân thể)。(身体)发酸而无力。