Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
酸菜
[suāncài]
|
dưa chua。白菜等经发酵变酸了的叫做酸菜。