Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
酸痛
[suāntòng]
|
đau mỏi (thân thể)。(身体)又酸又痛。
左臂酸痛。
cánh tay trái bị mỏi.