Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
酸甜苦辣
[suāntiánkǔlà]
|
ngọt bùi cay đắng。指各种味道,比喻幸福、痛苦等种种遭遇。