Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
酸枣
[suānzǎo]
|
1. cây táo chua。酸枣树,落叶灌木或乔木,枝上有刺,叶子长椭圆形,边缘有细锯齿,花黄绿色,果实长圆形,暗红色,肉质薄,味酸。核仁可以入药,有健胃、安眠等作用。也叫棘(jí)。
2. quả táo chua; trái táo chua。(酸枣儿)这种植物的果实。