Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
酸不溜丢
[suān·buliūdiū]
|
chua lòm; chua lét。 (酸不溜丢的)形容有酸味(含厌恶意)。