Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
那里
[nà·li]
|
chỗ ấy; chỗ đó; nơi đó; nơi ấy。指示比较远的处所。
那里出产香蕉和荔枝。
nơi ấy trồng chuối và vải.
我刚从那里回来。
chúng tôi vừa từ nơi ấy trở về.
那里气候怎么样?
khí hậu ở bên ấy như thế nào?