Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
那程子
[nàchéng·zi]
|
hồi ấy; những ngày ấy; những ngày đó。那些日子。
那程子我很忙,没有工夫来看你。
hồi ấy tôi rất bận, không rãnh rỗi đến thăm anh được.