Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
那摩温
[nàmówēn]
|
số một; trưởng (chỉ người đứng đầu như kíp trưởng, ca trưởng)。解放前上海用来称工头。(英:number one)。