Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
那儿
[nàr]
|
1. chỗ ấy; nơi ấy。那里。
那儿的天气很热。
khí hậu nơi ấy nóng lắm.
2. lúc ấy; bấy giờ (dùng sau '打、从、由')。那时候(用在'打、从、由、'后面)。
打那儿起,他就每天早晨用半小时来锻炼身体。
bắt đầu từ đấy, mỗi buổi sáng sớm, anh ấy giành ra nửa giờ để rèn luyện thân thể.