Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
那些
[nàxiē]
|
những...ấy; những... đó; những... kia。指示两个以上的人或事物。
奶奶爱把那些事儿讲给孩子们听。
bà nội hay kể những chuyện ấy cho lũ trẻ nghe.