Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
那么着
[nà·me·zhe]
|
cứ thế; lại thế。指示行动或方式。
你再那么着,我可要恼了!
anh lại cứ thế, tôi phát cáu luôn!
你帮病人翻个身,那么着他也许舒服点儿。
anh giúp bệnh nhân trở mình, cứ thế có lẽ ông ấy thấy dễ chịu hơn một chút.