Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
那么点儿
[nà·mediǎnr]
|
một chút; chừng ấy; một tí tẹo; một chút như thế。指示数量小。
那么点儿东西,一个箱子就装下了。
một chút đồ đạc như thế thì một cái va ly đựng đủ rồi.
那么点儿事儿,一天就办完了,哪儿要三天?
một tý việc như vậy, một ngày thì làm xong, cần gì phải đến ba ngày?