Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
遍地
[biàndì]
|
khắp nơi; khắp cả。到处;处处。
遍地开花
khắp nơi hoa nở