Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
遍地哀鸿
[biàndìāihóng]
|
dân chúng lầm than khắp nơi。见(哀鸿遍野)。 比喻在反动统治下,到处都是呻吟呼号、流离失所的灾民(哀鸿:哀鸣的大雁)。