Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
逢集
[féngjí]
|
phiên chợ。轮到有集市的日子。
黄村是三、六、九逢集。
phiên chợ thôn Hoàng vào các ngày 3, 6, 9.