Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
逢迎
[féngyíng]
|
xu nịnh; phụ hoạ; hùa theo; a dua。说话或做事故意迎合别人的心意(含贬义)。
百般逢迎
xu nịnh bằng mọi cách; xu nịnh trăm điều.
阿谀逢迎
a dua nịnh hót