Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
逢场作戏
[féngchǎngzuòxì]
|
gặp dịp thì chơi; góp vui lấy lệ; thỉnh thoảng gặp dịp mua vui。原指卖艺的人遇到合适的演出场地,就开场表演,后来指遇到机会,偶然玩玩,凑凑热闹。