Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
逗笑儿
[dòuxiàor]
|
pha trò; gây cười; chọc cười; khôi hài。引人发笑。