Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
逗留
[dòuliú]
|
dừng; dừng lại; lưu lại; ở lại; ở nhà。暂时停留。
今年春节在家乡逗留了一个星期。
tết năm nay được ở nhà một tuần lễ.