Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
逗嘴
[dòuzuǐ]
|
nói đùa; giễu cợt。彼此间耍贫嘴以取乐。