Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
递降
[dìjiàng]
|
xuống dần; hạ dần; giảm dần。一次比一次降低。
改进工艺,使原材料消耗逐月递降。
cải tiến công nghệ, khiến cho tiêu hao nguyên liệu hàng tháng giảm dần.