Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
递送
[dìsòng]
|
đưa; chuyển; đệ (công văn, thư từ)。送(公文、信件等);投递。
递送邮件
chuyển bưu kiện
递送情报
đưa tình báo