Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
递交
[dìjiāo]
|
trình; đưa tận tay; trao tay; đệ trình。当面送交。
递交本人
trao tận tay
递交国书
đệ trình quốc thư; trình quốc thư