Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
逃税
[táoshuì]
|
trốn thuế。逃避纳税。
不法商人逃税、漏税。
những người kinh doanh bất hợp pháp trốn thuế, lậu thuế.