Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
逃犯
[táofàn]
|
tù trốn trại; tội phạm trốn trại。未捕获或捕获后逃亡的犯人。
追捕逃犯
đuổi bắt tù trốn trại