Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
逃散
[táosàn]
|
chạy tứ tán; chạy trốn mỗi người một ngả; chạy tan tác。逃亡失散。
寻找逃散的亲人。
tìm kiếm người thân thất lạc.