Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
逃命
[táomìng]
|
chạy thoát thân; chạy trốn; trốn chạy để khỏi chết。逃出危险的环境以保全生命。