Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
逃匿
[táonì]
|
chạy trốn; trốn tránh。逃跑并躲藏起来。
逃匿山林
trốn vào rừng núi.