Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
退隐
[tuyìǐn]
|
ở ẩn; từ chức về ở ẩn。指官吏退职隐居。
退隐山林
ở ẩn trong rừng núi.