Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
退避
[tuìbì]
|
tránh; lui tránh。退后躲避。
退避无地
không chỗ tránh né.
退避不及,正好碰上。
tránh không kịp, đành phải gặp.