Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
退还
[tuìhuán]
|
trả; trả lại; trao trả。交还(已经收下来或买下来的东西)。
原物退还
trả lại vật nguyên vẹn.
退还给本人
trả lại cho chủ nhân