Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
退赔
[tuìpéi]
|
trả lại; bồi thường; bồi hoàn。退还,赔偿(多指侵占的、非法取得的财物等)。
责令他退赔所贪污的全部公款。
ra lệnh cho anh ấy phải hoàn trả toàn bộ các khoản đã tham ô.