Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
退让
[tuìràng]
|
1. lui nhường; nhường đường。向后退,让开路。
退让不及,让车撞倒。
nhường đường không kịp, bị xe tông ngã.
2. nhượng bộ。让步。
原则问题,一点也不能退让。
vấn đề nguyên tắc, không thể nhượng bộ.