Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
退行
[tuìxíng]
|
thoái hoá。向后倒退;退化。
老年人的机体不免要产生退行性改变。
cơ thể người già không tránh khỏi bị thoái hoá.