Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
退缩
[tuìsuō]
|
lùi; lui lại; chùn lại; chùn chân。向后退或缩;畏缩。
退缩不前
chùn chân không dám tiến.