Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
退票
[tuìpiào]
|
trả vé; nhường lại vé。把已经买来的车票、船票、戏票等退还原处或转让别人,收回买票的钱。