Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
退磁
[tuìcí]
|
làm mất từ tính của nam châm。用加高温等方法使磁体失去磁性。