Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
退烧
[tuìshāo]
|
hạ sốt; giảm sốt; hết sốt。高于正常的体温降到正常。也说退热。