Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
退坡
[tuìpō]
|
xuống dốc; thụt lùi。比喻意志衰退,或因工作中遭到困难而后退。
退坡思想
tư tưởng thụt lùi