Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
退回
[tuìhuí]
|
1. trả; trả lại。退还。
无法投递,退回原处。
không có cách gửi đi, trả lại nơi cũ.
把这篇稿子退回给作者。
đem bản thảo trả lại tác giả.
2. trở về nơi cũ。返回原来的地方。
道路不通,只得退回。
đường tắt đi không được, đành phải trở về nơi cũ.