Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
退化
[tuìhuà]
|
1. thoái hoá。生物体在进化过程中某一部分器官变小,构造简化,机能减退甚至完全消失,叫做退化。如鲸、海豚等的四肢成鳍状,仙人掌的叶子成针状,虱子的翅膀完全消失。
2. biến chất; xấu đi。泛指事物由优变劣,由好变坏。