Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
退兵
[tuìbīng]
|
1. lui binh; rút quân。撤退军队。
传令退兵
truyền lệnh lui binh.
2. buộc rút quân; bắt địch lui quân。迫使敌军撤退。
退兵之计
kế buộc địch lui quân