Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
退伙
[tuìhuǒ]
|
1. rút khỏi bang hội。旧时指退出帮会。
2. ra khỏi nhóm ăn tập thể。退出集体伙食。