Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
追随
[zhuīsuí]
|
đi theo; đuổi theo; theo đuôi; bám gót。跟随。
追随左右
tuỳ tùng đi theo
追随潮流
theo trào lưu