Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
追问
[zhuīwèn]
|
truy vấn; truy hỏi; truy đến cùng。追根究底地问。
追问下落
truy hỏi tung tích
他既然不知道,就不必再追问了。
anh ấy đã không biết, thì không cần phải truy hỏi nữa.