Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
追述
[zhuīshù]
|
tường thuật; kể lại; thuật lại。述说过去的事情。
王大爷向孩子们追述当时的欢乐情景。
ông Vương kể lại cho bọn trẻ nghe không khí vui vẻ lúc đó.