Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
追赠
[zhuīzèng]
|
truy tặng; truy phong。在人死后授予某种官职、称号等。