Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
追补
[zhuībǔ]
|
1. thêm; tăng thêm。在原有的数额以外再增加;追加。
追补预算
tăng thêm dự toán.
2. bổ sung。事后补偿。
不可追补的遗憾
mối hận vô biên.