Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
追缴
[zhuījiǎo]
|
cưỡng chế nộp của phi pháp; truy nộp。勒令缴回(非法所得的财物)。
追缴赃款
cưỡng chế nộp của hối lộ